TRANG CHỦ CAMNANG

BỎ TÚI NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN BẠN CẦN BIẾT KHI ĐI DU LỊCH

Đôi khi, ngôn ngữ lại chính là rào cản lớn, khiến bạn e ngại khi đi du lịch hoặc những trải nghiệm du lịch không còn được trọn vẹn. Nếu bạn đang lên kế hoạch cho những hành trình khám phá tuyệt vời sắp tới nhưng đang lo lắng vì không thể nói tiếng Anh trôi chảy để giao tiếp ở nước ngoài thì đừng lo, nhanh tay ghi lại và học nằm lòng. Đánh bay nỗi lo về ngôn ngữ, nào mình cùng đi vi vu khắp nơi!

  1. Tại sân bay

Khi vừa đặt chân đến một nước nói tiếng Anh, nơi đầu tiên bạn đặt chân đến chắc chắn là sân bay rồi! Sân bay có thể cũng là nơi bạn cần sự giúp đỡ nhất vì cần thực hiện một số thủ tục xuất nhập cảnh hoặc nối chuyến bay,… Dưới đây là một số câu giao tiếp bạn có thể gặp tại sân bay.




  • I’d like to reserve 4 seats to….: Tôi muốn đặt 4 vé đến….
  • Will that be one way or round trip?: Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi
  • I booked on the internet: Tôi đã đặt vé qua internet
  • Do you have your booking reference?: Bạn có mã số đặt vé không?
  • How many bags are you checking in?: Bạn muốn kí gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì?
  • Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
  • How do I get to gate B4?: Vui lòng cho tôi hỏi đến cửa B4 bằng cách nào?
  • Where is the restroom/toilet/washroom/bathroom?: Cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu?

 

  1. Trên máy bay

Sau khi làm các thủ tục máy bay, bạn sẽ bắt đầu lên máy bay, dưới đây là những mẫu câu hội thoại bạn có thể gặp trên máy bay:


 

  • What’s your seat number?: Số ghế của anh/chị là bao nhiêu?
  • Would you like any food or refreshments?: Bạn có muốn dùng đồ ăn không?
  • May I have something to eat/drink?: Tôi có thể gọi đồ ăn/ đồ uống được không?
  • Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position : Quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
  • The local time is …: Giờ địa phương hiện tại là…
  1. Tại hải quan

Chỉ còn một bước cuối cùng nữa là bạn có thể tự do khám phá vùng đất mới rồi! Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp bạn thường gặp tại quầy thủ tục hải quan:

  • What is your nationality?: Quốc tịch của bạn là gì?
  • I am Vietnamese : Tôi là người Việt Nam
  • May I see your passport please?: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?
  • What is the reason for your visit?: Lý do bạn đến đây?
  • I have a connecting flight: Tôi có một chuyến bay quá cảnh
  • I am traveling for work: Tôi đi công tác
  • I have a holiday with my family: Tôi có một kì nghỉ cùng gia đình
  • I will be here for …. days: Tôi sẽ ở đây trong …. Ngày
  1. Hỏi đường



Lần đầu dạo bước ở đất nước xa lạ, chắc chắn bạn cần trang bị ngay 1 bản đồ để không bị lạc đường. Tuy nhiên, bạn cũng cần thủ sẵn một vài mẫu câu khi cần hỏi đường dưới đây:

  • Where can I find a train/metro/bus/taxi?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm/ xe buýt/ taxi ở đâu?
  • Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
  • Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
  • Please let me know how to get there?: Làm ơn chỉ cho tôi biết đường nào đến địa điểm này?
  1. Tại khách sạn

 

 

Khi vừa từ sân bay tới nơi, điều bạn cần quan tâm tiếp theo chính là nơi ở. Nếu bạn ở khách sạn và không có người thân tại đây thì bạn cần biết một số mẫu câu dưới đây:

  • I’d like a room for 2 people in 2 nights, please?: Tôi muốn đặt phòng cho 2 người trong 2 ngày
  • Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
  • How many beds are in the room?: Phòng này có mấy giường?
  • My room is messy, and I would like it cleaned: Phòng của tôi rất bừa bộn, muốn nó được dọn dẹp
  • How do I call down to the front desk?: Tôi có thể gọi cho quầy tiếp tân bằng cách nào?
  1. Tại nhà hàng

 



Đi du lịch thì chắc chắn bạn sẽ muốn thử những món ngon địa phương rồi! Nhưng có lẽ bạn sẽ gặp một số vấn đề nhỏ nếu chưa rành những mẫu hội thoại dưới đây đấy!

  • A table for two: Tôi cần một bàn cho 2 người
  • May I see a menu: Tôi có thể xem thực đơn được không?
  • I would like to order ….: Tôi muốn gọi món….
  • I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng
  • I'm allergic to…: Tôi bị dị ứng với
  • We've been waiting a long time: Chúng tôi đã đợi món lâu lắm rồi
  • I would like dessert. May I see the dessert menu? : Tôi muốn ăn tráng miệng, có thể cho tôi xem menu được không?
  • May I have the bill, please?
  1. Trường hợp khẩn cấp

 

 

Không ai mong muốn những trường hợp khẩn cấp xảy đến trong chuyến đi của mình. Tuy nhiên, không vì thế mà chúng ta không đề phòng những vấn đề không may xảy đến, đôi khi chúng ta có thể tự giải quyết nhưng đôi khi, chúng ta cần đến sự giúp đỡ của người địa phương. Dưới đây là một số mẫu câu bạn cần thuộc nằm lòng:

  • I have lost my passport: Tôi bị mất hộ chiếu
  • I am lost: Tôi lạc đường rồi
  • Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn giúp tôi gọi Đại sứ quán Việt Nam
  • I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ
  • Where is the nearest police office?: Cho tôi biết đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp thường được sử dụng khi đi du lịch. Đập tan nỗi lo về rào cản ngôn ngữ, xách balo lên và đi bạn ơi! TransViet chúc bạn những trải nghiệm khám phá tuyệt vời!

 

Đinh Thúy Ly.